DictionaryForumContacts

B CĐ E G H I J K L M NP Q R S T U V X Y   >>
Terms for subject Finances (68 entries)
định giá котировать
định giá котироваться
định giá котировка
đình trả nợ мораторий
bản kết toán баланс
bản quyết toán баланс
bảng cân đối thanh toán платёжный баланс
bồ tiền vào кредитовать
chi phí кредитовать
chiết khấu учётный
chiết khấu hối phiếu учёт векселей
chiết khấu hối phiếu учётный
chiết khấu hối phiếu учесть вексель
chiết khấu kỳ phiếu учёт векселей
chiết khấu kỳ phiếu учётный
chiết khấu kỳ phiếu учесть вексель
chuyển sang переходящий
chế độ thuế khóa фискальная система
cồ phiếu акция
cồ phần акция

Get short URL