Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
A
B
C
D E G
H
I J K L M
N
O P Q
R
S
T
U
V
X
Y
>>
Terms for subject
Agriculture
(39 entries)
đập
обмолот
đẻ
опорос
đề lấy giống
на племя
đồng rạ
стернь
đồng rạ
стерня
đực làm giống
производитель
bò cà
производитель
bò dái
производитель
bón đón đòng
подкормка
bón thúc
подкормка
bón vôi
известковать
cho bú sữa
поить
cho uống sữa
поить
chín sáp
молочно-восковая спелость
cấy
пикировать
cày
запашка
cày
пропашка
cày
пропашник
cày ải mùa thu
зябь
cây giống
семенни́ки́
Get short URL