Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
A
B
C
D
Đ
E
G
H
I J
K
L
M
N
O
Ô
P
Q
R
S
T U V
X
Y
>>
Terms for subject
Mineralogy
(71 entries)
điôxyt silic
кремнезём
đá bồ tát
полевой шпат
đá bồ tát
шпат
đá da rắn
змеевик
đá da trời
лазоревый камень
đá khong tước
малахит
đá laxurit
лазоревый камень
đá lửa
кремень
đám
(chùm)
tinh thể
друза
amiăng
горный лён
apatit
апатит
biruza
бирюза
boxit
боксит
bêrin
берилл
bêryl
берилл
bôcxit
боксит
calait
бирюза
canxeđôn
халцедон
canxêđoan
халцедон
chancopyrit
медный колчедан
Get short URL