Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
A
Ă
B
C
D
Đ
E
G
H
I J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
>>
Terms for subject
Nonstandard
(267 entries)
ăn
харчиться
ăn cơm
харчиться
ăn cắp
спереть
ăn cắp
утягивать
ăn cắp
утянуть
ăn uống
заправиться
ăn uống
заправляться
đam mê
охочий
đi chơi
прошвырнуться
đi dạo
прошвырнуться
đi lang bang
проболтаться
đi lại
путаться
đi rông
ошиваться
đấm chết
пристукнуть
đấm họng
подмазать
đấm mõm
подмазать
đần độn
очумелый
đần độn
очуметь
đầu
башка
đẻ
ощенить
Get short URL