DictionaryForumContacts

A Ă Â B C D E Ê GIK L M N O Ô P Q R S T U Ư V X Y   >>
Terms for subject Figurative (10358 entries)
ăn cánh спеваться
ăn cánh спеться
ăn không ngòi ròi лежать на боку
ăn sâu укорениться
ăn sâu укореняться
ăn ý спеваться
ăn ý спеться
đăng ten кружевной
đĩnh đạc подтянутый
đa cảm слезливый
đa diện многогранный
đa diện многосторонний
đa dạng многокрасочный
đa dạng пестрота
đa dạng пёстрый
đa dạng разнокалиберный
đa dạng разношёрстный
đa sầu слезливый
đao to búa lớn трескучий
đau đớn надрываться

Get short URL