DictionaryForumContacts

A B C D E G H I J K L M NP QS T U V X Y   >>
Terms for subject Clerical (71 entries)
bình hương кадило
chỗ đội ca đứng клирос
chỗ ban hát клирос
con chiên прихожанин
cầu hòn панихида
cầu siêu панихида
cửa chính thánh tượng bình царские врата
công đồng собор
giáo hữu прихожанин
giáo khu приход
giáo khu приходский
giáo luật канон
giáo luật канонический
hội đòng hòng y giáo chù конклав
hội nghị собор
kho đồ thánh ризница
khả kính преподобный
khám thờ киот
kinh bồn катехизис
liệt... vào hàng thánh канонизировать

Get short URL