Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
A
B
C
D
Đ
E G
H
I J
K
L
M
N
O
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
>>
Terms for subject
Ironical
(146 entries)
đoái thương
соблаговолить
đoái thương
соизволить
được
удостаиваться
được
удостоиться
được ban cho
удостаиваться
được ban cho
удостоиться
được tán dương đến tận mây xanh
хвалёный
được tán tụng quá đáng
хвалёный
được tâng bốc lên mây
хвалёный
đồ hèn yếu
баба
đáng kính
достопочтенный
đáng kính trọng
достопочтенный
đáng trọng
достопочтенный
đã đẹp mặt chưa!
полюбуйтесь на себя!
đã đẹp mặt chưa!
полюбуйтесь на него!
đủ rồi!
хорошенького понемножку!
"giúp" cho... một vố
удружить
anh hùng rơm
храбрый вояка
ban cho
удостаивать
ban cho
удостоить
Get short URL