Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
A
Â
B
C
D
Đ
E G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U V X Y
>>
Terms for subject
Photography
(82 entries)
định hình
закрепить
định hình
закреплять
định hình
фиксировать
định ảnh
закрепить
định ảnh
закреплять
định ảnh
фиксировать
đợi hình
выдержка
bản dương
позитив
bản âm
негатив
bản âm
негативный
bộ lấy cành
видоискатель
bàn dương
позитивный
chất tăng độ bền
усилитель
chất tăng cường
усилитель
chậu rửa ảnh
ванночка для проявления
chậu rửa ảnh
кюветка
chụp
снимать
chụp
снять
chụp bóng
снимать
chụp bóng
снять
Get short URL