Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
A
B
C
D E G
H
I J
K
L
M
N
O
P
Q R S T U
V
X Y
>>
Terms for subject
Physiology
(65 entries)
bạch cầu
лейкоцит
bạch huyết
лимфа
bạch huyết
лимфатический
bộ
аппарат
bộ máy
аппарат
bài tiết
выделение
bài tiết
выделить
bài tiết
выделиться
bài tiết
выделять
bài tiết
выделяться
bài tiết
секрет
bài tiết
секреция
chất kích thích
раздражитель
chất vị dịch
пепсин
chế tiết
секрет
chế tiết
секреция
chức năng
отправления
co
сокращение
co bóp
сократимость
co bóp
сократиться
Get short URL