Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
A B C D
Đ
E G H
I
J K
L
M N O
P
Q R
S
T U V X Y
Terms for subject
Textile industry
(22 entries)
đan
переплетение
đường canh
уток
đường khổ
уток
chéo sợi
переплетение
ga
газовый
go
гребень
in hoa
набивать
in hoa
набить
in hoa
набивной
len chải
камвольная шерсть
lượt
шифон
máy guồng sợi
мотовило
phin
шифон
phin nõn
шифон
sa
газ
sa
газовый
sa
шифон
sợi canh
уток
sợi dọc
основа
sợi ngang
уток
Get short URL