Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
A
B
C
D
Đ
E G
H
I J
K
L
M
N
O
P
Q R S
T
U
V
X
Y
>>
Terms for subject
Theatre
(72 entries)
đạo cụ
реквизит
đường răm
рампа
đồ lề gánh hát
реквизит
đội múa ba-lê
кордебалет
đội vũ kịch
кордебалет
đò phụ tùng nhà hát
реквизит
đóng vai phụ
быть на вторых ролях
buồng hóa trang
уборная
buồng trang điềm
уборная
buồng trò
уборная
bố cảnh
мизансцена
cảnh chuyển hồi
интермедия
cảnh cuối
заключительная сцена
cành
(đoạn)
kết huy hoàng
апофеоз
các diễn viên
состав исполнителей
cánh gà
кулисы
diễn viên câm đóng vai phụ
статист
diễn viên dự bị
дублёр
diễn viên thủ các vai chính
премьер
dàn cảnh
мизансцена
Get short URL