Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
A
Ă
B
C
D
Đ
E G H I J K L M N O P Q R
S
T
U V X Y
>>
Terms for subject
Radio
(44 entries)
ăng-ten khung
рамка
ăng-ten khung
рамочная антенна
đài chuyển tiếp
промежуточная станция
đài thu
приёмная станция
đài trung gian
промежуточная станция
đây là đài phát thanh Mát-xcơ-va
говорит Москва
anten khung
рамка
anten khung
рамочная антенна
bước sóng
длина волны
bộ tách sóng
детектор
chuyền phát
ретранслировать
chuyền phát
ретрансляционный
chuyển phát
ретрансляция
cuộn tồ ong
сотовая катушка
dịch chuyển
смещение
dời
смещение
dài tần
диапазон частот
khuếch đại
усиление
khuếch đại
усиливать
khuếch đại
усилить
Get short URL