DictionaryForumContacts

B CĐ E G H I J K LNP Q R S T U V X Y   >>
Terms for subject Politics (106 entries)
đi chệch уклон
đi lệch уклон
đảng đoàn фракция
đảng viên đảng cấp tiến радикал
bè cánh фракция
bè phái фракционность
bè phái фракционный
bè phái фракция
chia rẽ фракционный
chủ nghĩa cực đoan экстремизм
chủ nghĩa phái giữa центризм
chủ nghĩa triệu hồi отзовизм
chính sách (tư tưởng) vệ quốc оборончество
chù nghĩa theo đuôi хвостизм
chù nghĩa thù tiêu ликвидаторство
chù nghĩa trung phái центризм
cấp tiến радикальный
cánh hữu правый
cánh tả левый
cánh tà левые

Get short URL