Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
A
B
C
D
Đ
E
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q R
S
T
U
V
X
Y
>>
Terms for subject
Polygraphy
(137 entries)
đĩa xích
звёздочка
đa sắc
многокрасочный
đa sắc
многоцветный
điểm
пункт
đầu mô
литера
đường chỉ
линейка
đường gấp
фальц
đường gấp xếp
фальц
đường phi-lê
линейка
đường xếp
фальц
đặt trang
разверстать
đặt trang
развёрстывать
đề khoảng cách
разрядка
đồng mô
матрица
bản đúc
матрица
bản đúc
стереотип
bản đúc
стереотипный
bản chữ đúc
матрица
bản cảo
рукопись
bản in mẫu
сигнальный экземпляр
Get short URL