Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
A
B
C D
Đ
E
G
H
I J
K
L M N O P Q R S T U V X Y
Terms for subject
Meteorology
(11 entries)
đường đẳng áp
изобара
biểu đồ gió
роза ветров
bóng thám không
зонд
bóng thám không
шар-зонд
fron
фронты
fron
фронтальный
gió phàn
антициклон
hoa gió
роза ветров
khí cầu thám trắc
шар-зонд
khí xoáy tản
антициклон
khí xoáy tụ
циклон
Get short URL