Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
A
B
C
D
Đ
E G
H
I J
K
L
M
N O
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
>>
Terms for subject
Military
(925 entries)
đai đeo
портупея
đai đeo kiếm
портупея
đi đường vòng
обойти
đi đường vòng
обход
đi đường vòng
обходить
đi bọc
обойти
đi bọc
обходить
đi bọc quanh
обход
đi vòng
обойти
đi vòng
обходить
đi vòng quanh
обход
điềm duyệt vệ binh
развод караулов
điềm duyệt vệ binh
развод часовых
điềm tựa
опорный пункт
điều động quân đội
передислокация
điều binh
передислокация
điều chỉnh
корректировка
điều chỉnh
корректировочный
điều chỉnh viên
корректировщик
điều lệnh
устав
Get short URL