DictionaryForumContacts

A B C D Đ E G H I J K LN O P Q R S TV X Y   >>
Terms for subject Law (265 entries)
điều lệ tố tụng судопроизводство
điều tra дознание
điều tra розыск
điều tra следственный
điều tra следствие
đơn chống án кассационная жалоба
đơn khiếu án кассационная жалоба
đơn kháng cáo кассационная жалоба
đặc quyền ngoại giao экстерриториальность
đặc quyền ngoại giao экстерриториальный
định ước акт
đối đáp реплика
đối chất очная ставка
đối chứng очная ставка
đồng đẳng паритетный
động sản движимый
động sàn движимость
đáng trừng phạt наказуемый
đình chỉ công quyền поражение в правах
đình cứu прекратить судебное расследование

Get short URL