Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
A
B
C
D
Đ
E
G
H
I J K L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U V
X
Y
>>
Terms for subject
Collective
(418 entries)
đại bác
артиллерия
đại pháo
артиллерия
đạn chì
дробь
đả vuông lát đường
брусчатка
đầy tớ
прислуга
đậu
фасоль
đậu biền
чечевица
đậu cô-ve
горох
đậu Hà-lan
горох
đậu phộng
арахис
đậu phụng
арахис
đậu tròn
горох
đậu ván
чечевица
địch quân
неприятель
đồ đạc bằng gỗ
мебель
đồ đòng
медь
đồ đòng thanh
бронза
đồ đúc
литьё
đồ
(hàng)
buôn lậu
контрабанда
đồ
(bằng)
bạc
серебро
Get short URL