Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
A
B
C
D
Đ
E
G
H
I J
K
L
M
N O
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
>>
Terms for subject
Technology
(1220 entries)
ăn khớp
зацепление
đĩa
тарелка
đĩa
шайба
đĩa chia độ
лимб
đĩa kẹp
патрон
đai
бандаж
đai
лента
đai
ремень
đai
хомут
đai bọc
обойма
đai sắt
обойма
đai truyền
лента
đai truyền
ремень
đai ốc hãm
контргайка
điapham
диафрагма
đinh đĩa
скоба
đinh chữ U
скоба
điềm chết
мёртвая точка
điều bộ
синхронизация
điều bộ
синхронизировать
Get short URL