Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
A
B
C
D
Đ
E
G
H
I J
K
L
M
N
O
P
Q R
S
T
U V X Y
>>
Terms for subject
Microsoft
(7308 entries)
đĩa
ડિસ્ક
đĩa compact
કૉમ્પૅક્ટ ડિસ્ક
đĩa compact ghi được
કૉમ્પૅક્ટ ડિસ્ક-રેકોર્ડ યોગ્ય
đĩa compact ghi lại được
કૉમ્પૅક્ટ ડિસ્ક- પુનઃલખાણયોગ્ય
đĩa video số thức
ડિજિટલ વિડિયો ડિસ્ક
định nghĩa
વ્યાખ્યાઓ
định nghĩa thuộc tính
ગુણધર્મ પરિભાષા
bộ nhớ chỉ đọc trên đĩa compact
કૉમ્પૅક્ટ ડિસ્ક ફક્ત વાંચનલક્ષી મેમરી
Chế độ Chuyển Múi Giờ Vĩnh viễn
સ્થાયી સમય ઝોન ખસેડવાનો મોડ
cổng IP/VoIP
IRC
Dạng thức đĩa phổ quát
યુનિવર્સલ ડિસ્ક ફોર્મેટ
ghi đĩa
બર્ન
gần nghĩa
થૅસારસ
hệ điều hành trên đĩa của Microsoft
Microsoft ડિસ્ક ઑપરેટિંગ સિસ્ટમ
khung định nghĩa
વ્યાખ્યા કૉલઆઉટ
mạng vùng trung tâm
MHTML
Ngăn soát từ đồng nghĩa
થૅસારસ ફલક
nghệ sĩ
કલાકાર
nhóm phân phối động
EASI ID
nơi khôi phục có hạn định
DWORD
Get short URL