Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
А Б В Г
Д
Е Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я
>>
Terms for subject
Cinematography
(34 entries)
дублировать
lòng tiếng
дублировать
lòng
дубляж
lồng tiếng
дублёр
diễn viên lòng tiếng
звуковая дорожка
đường âm thanh
инсценировать
dựng phim
инсценировать
dựng... thành phim
инсценировка
dựng phim
инсценировка
dựng thành phim
кадр
khuôn hình
кадр
pô
кадр
ảnh
крупный план
cận cảnh
мультипликация
làm phim hoạt họạ
мультипликация
phim hoạt họa
наплыв
ảnh lờ mờ khi chuyền cảnh
натура
thực cảnh
натура
ngoại cảnh
натура
cảnh ngoài trời
натурная съёмка
quay thực cảnh
Get short URL