Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
А
Б
В
Г
Д
Е Ж
З
И Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х Ц Ч
Ш
Щ Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
>>
Terms for subject
Nautical
(260 entries)
аврал
công việc do đoàn thủy thủ cùng làm
бак
phần trước boong
бак
sân mũi tàu
банка
doi cát
банка
dài cát ngầm
банка
dài đá ngầm
банка
ghế ngồi chèo
боцман
thủy thủ trưởng
боцман
đội trưởng thủy thủ
бриз
gió brizơ
бриз
gió nhẹ
броненосец
thiết giáp hạm
броненосец
chiến hạm bọc thép
буй
phao
буй
phao tiêu
буй
phao hiệu
буй
phù tiêu
ванты
thừng chằng cột buồm
ватерлиния
đường mớn
(ngấn)
nước
вахта
phiên gác
Get short URL