Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
А
Б
В
Г
Д Е Ж
З
И
Й К Л М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я
>>
Terms for subject
Proper and figurative
(117 entries)
арена
sân khấu
арена
vũ đài
веха
mốc
вынюхать
đánh hơi
вынюхивать
đánh hơi
говор
rì rầm
говор
rì rào
говор
lầm dằm
говор
xì xào
зуд
ngứa
зуд
ngứa ngáy
зудеть
ngứa
зудеть
ngứa ngáy
играть в прятки
chơi hú tim
несмываемый
không thể rửa sạch được
обезоруживать
tước vũ khí
обезоруживать
tước khí giới
обезоружить
tước vũ khí
обезоружить
tước khí giới
обрывок
mầu
Get short URL