DictionaryForumContacts

А Б В Г Д Е Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   >>
Terms for subject Linguistics (247 entries)
агглютинативные языки ngôn ngữ chắp dính
агглютинативные языки giao trước ngữ
агглютинация chắp dính
акцент trọng âm
акцент dấu trọng âm
антоним từ phản (trái) nghĩa
антоним phản nghĩa ngữ
артикуляция cấu âm
архаизм từ cồ
архаизм cồ ngữ
атрибут thuộc từ
атрибут thuộc ngữ
аффикс phụ tố
аффикс phụ gia ngữ
беглый гласный nguyên âm biến
безударный không có trọng âm
взрывной звук âm (có tiếng) nổ
гласный звук nguyên âm
глухой согласный phụ âm không kêu
гортанный звук âm thanh quản

Get short URL