DictionaryForumContacts

А Б В Г Д Е Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   
Terms for subject Commerce (17 entries)
брутто cả bì
кипа kiện
клиринг thanh toán cli-ring
клиринг cliring
коносамент tải hóa đơn
коносамент giấy biên nhận hàng
нетто thực
нетто tinh
нетто ròng
опротестовать lập (làm) cự tuyệt chứng thư
опротестовывать lập (làm) cự tuyệt chứng thư
порто-франко hải cảng tự do
порто-франко quyền miễn cước phí xuất nhập khẩu
порто-франко quyền đặc miễn
фактура hóa đơn
фактура đơn hàng
фрахтовать thuê (tàu, thuyền) chở hàng

Get short URL