DictionaryForumContacts

А Б В Г Д Е Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   >>
Terms for subject Aviation (133 entries)
альтиметр máy đo độ cao
альтиметр cao độ kế
альтиметр cao kế
биплан máy bay cánh kép
бомбардировщик máy bay ném bom
бомбардировщик máy bay oanh tạc
бомбардировщик phi cơ phóng pháo
бомбардировщик oanh tạc cơ
бортинженер kỹ sư trên máy bay
бортмеханик thợ máy trên máy bay
бортрадист hiệu thính viên (thông tin viên, nhân viên vô tuyến) trên máy bay
бреющий полёт bay là mặt đất
взлётно-посадочная полоса đường băng
взлётный cất cánh
восьмёрка đội hình số 8
высота cao
высотный полёт bay rất cao
высший пилотаж thuật lái máy bay cao cấp
высший пилотаж nghệ thuật thao diễn hàng không cao cấp
гелико́пте́р máy bay trực thăng

Get short URL