Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
А
Б
В
Г
Д
Е Ж З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я
>>
Terms for subject
Ironical
(146 entries)
баба
đồ hèn yếu
баба
kẻ nhu nhược
блистать отсутствием
cố ý trồ tài vắng mặt
буквоед
kẻ mọt sách
буквоед
kẻ cuồng chữ
вельможа
dân bơ sữa
вельможа
dân bự
виноват стрелочник
tép diu bao giờ cũng phải gánh hết tội vạ
виноват стрелочник
tội đâu vạ đâu
виноват стрелочник
cứ đồ lên đầu kẻ dưới
во всей своей красе
với tất cả những thiếu sót xấu xa
достопочтенный
đáng kính
достопочтенный
đáng trọng
достопочтенный
đáng kính trọng
изрекать
nói ra
изрекать
thốt ra
изречь
nói ra
изречь
thốt ra
как прикажете вас понимать?
thế nghĩa là thế nào?
как прикажете вас понимать?
thế thì phải hiểu anh thế nào đây?
Get short URL