DictionaryForumContacts

А Б В Г Д Е Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   
Terms for subject Ethnography (23 entries)
групповой брак quần hôn
калым dẫn cưới
калым nạp thái
патриархальный tộc trưởng
патриархальный gia trưởng
патриархат chế độ phụ quyền
патриархат chế độ quyền cha
полигамия đa hôn
полигамия nhiều vợ nhiều chồng
полигамия đa thê
полигамия nhiều vợ
полигамный chế độ đa hôn
полигамный chế độ nhiều vợ nhiều chồng
смешанный брак tạp hôn
табу kiêng
табу kiêng kỵ
табу tabu
табу tiếng hèm
табу tiếng húy
тотем vật tố

Get short URL