DictionaryForumContacts

А Б В Г Д Е Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   >>
Terms for subject Theatre (72 entries)
акт hòi
акт màn
амплуа vai
амплуа vai trò
амплуа vai tuồng
амфитеатр khu ghế hạng nhì
апофеоз màn tán dương
апофеоз cành (đoạn) kết huy hoàng
быть на вторых ролях đóng vai phụ
вживаться в образ thâm nhập vào nội tâm hình tượng
вжиться в образ thâm nhập vào nội tâm hình tượng
действие hòi
действующее лицо nhân vật
дублировать là diễn viên dự bị
дублёр diễn viên dự bị
задник hậu cảnh
задник phông sau
заключительная сцена cảnh cuối
заключительная сцена phần kết
инсценировать dựng kịch

Get short URL