Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
А Б В Г
Д
Е Ж З И Й К Л М Н
О
П
Р
С
Т
У Ф
Х
Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я
Terms for subject
Hunting
(17 entries)
дробовик
súng săn
дублет
phát súng chập đôi
облава
săn đuổi
облава
vòng vây
облава
vòng bủa vây
подсидеть
ngồi rình
подсиживать
ngồi rình
садок
bẫy
садок
bẫy lồng
свора
dây dắt chó
свора
dây buộc chó
стойка
đứng rình mòi
ток
chim gọi mái
ток
gà rừng gọi mái
тяга
mùa chim dẽ gọi mái
холостой
độc
холостой
đi lẻ
Get short URL