DictionaryForumContacts

А Б В Г Д Е Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   >>
Terms for subject Rail transport (77 entries)
автоблокировка đóng đường tự động
автоблокировка tự động đóng đường
автоматический тормоз phanh tự động
автостоп hãm tự động
автостоп phanh tự động
балласт đá đập
балласт đá ba lát
блокировать đóng đường
блокировка đóng đường
блокировочный đóng đường
ветка đường nhánh
груз идёт большой скоростью hàng chuyển theo lối đại tốc
дежурный по станции người trực ở ga
дистанция đoạn đường
дистанция đoạn công vụ
запасный путь đường dự trữ
запасный путь đường tránh
компостер bấm vé
компостер bấm lỗ
крестовина chỗ ray chéo

Get short URL