DictionaryForumContacts

А Б В Г Д Е Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   >>
Terms for subject Bookish / literary (125 entries)
адепт môn đồ
адепт đò đệ
аутентичный chính thức
аутентичный chân chính
бдение thức
бытие tòn tại
вербальный bằng lời
вербальный nói miệng
влечь kéo
влечь kéo lê
волеизъявление thề hiện ý nguyện
волеизъявление thề hiện ý chí
волеизъявление thề hiện nguyện vọng
воочию chính mắt mình
воочию tự mắt mình
воочию trực quan
воочию hiển nhiên
воочию rõ ràng
воочию rõ rệt
воочию rành rành

Get short URL