Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
А Б В
Г
Д
Е Ж З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ Ъ Ы Ь
Э
Ю Я
>>
Terms for subject
Chess
(34 entries)
гамбит
thí quân
гроссмейстер
đại kiện tướng cờ
дебют
phần đầu
играть вслепую
đánh cờ tưởng
играть по памяти
đánh cờ tưởng
конь
mã
король
tướng
ладья
tháp
мат
chiếu bí
откладывать партию
hoãn một ván cờ lại
отложить партию
hoãn một ván cờ lại
пат
bí
пат
pát
пешка
tốt
позиционный
thế cờ
позиционный
thế
позиция
thế
слон
voi
слон
tượng
ферзь
hoàng hậu
Get short URL