Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
Ł
M
N
O
P
R
S
Ś
T
U
W
Y
Z
Ź
Ż
Q
V
X
>>
Terms for subject
Microsoft
(5965 entries)
100% skumulowany wykres kolumnowy
100% biểu đồ cột xếp chồng
100% skumulowany wykres słupkowy
100% biểu đồ thanh xếp chồng
2 w 1
máy tính 2 trong 1
>9 uczestników
9+ người dự
łącze
nối kết
łącze do filtru
nối kết lọc
łącze gościa
nối kết dành cho khách
łącze OLE/DDE
móc nối OLE/DDE
łącze OLE/DDE
nối kết OLE/DDE
łączenie i osadzanie obiektów
móc nối và nhúng đối tượng
łączenie kontaktów
nối kết liên hệ
łącznik
gạch nối
łącznik
bộ điều hợp
łącznik dynamiczny
bộ kết nối động
łącznik grupy routingu
trình kết nối nhóm định tuyến
łącznik nierozdzielający
dấu gạch nối
łącznik niestandardowy
Trình Kết nối Tùy chỉnh
łącznik nietrwały
gạch nối tự do
łącznik OData
Trình kết nối OData
łącznik opcjonalny
dấu gạch nối tùy chọn
Get short URL