Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
A
B
C
D
E
F
G
H
I
Ị
J
K
L
M
N
Ń
O
Ọ
P
Q
R
S
T
U
Ụ
V
W
Y
Z
>>
Terms for subject
Microsoft
(2915 entries)
Ākaụ̀ntụ̀ mmekọta onye nrite
tài khoản tương ứng người thụ hưởng
Ākaụ̀ntụ̀ onye nrite
tài khoản tương ứng
̀Ọgbàraogo Mpàkọta
Cột xếp chồng
̀Ọgbàraogo Mpàkọta
biểu đồ cột xếp chồng
ńotù mpịkịnye
với một cú bấm
Ṅmenkwado Out
Trình lập kế hoạch Nhóm, Người lập kế hoạch tổ
ṅdu eserese
hướng dẫn vẽ
ṅhazi dị ṅkebi
bố trí mục
ṅhazioge
lịch biểu
ṅjikọta
bộ nối
ṅkọwaṅkenke
tóm tắt
ṅzieserese
hộp chú thích
XAML nke dị luùz
XAML lỏng lẻo
A họọrọ maka gị
Lựa chọn cho bạn
abànihe
không hợp lệ
abụghị nọmbà
phi số
abụotùogè
dị bộ
Active Directory-gbakwasara mwake
kích hoạt dựa trên Active Directory
adreesi ịntaneèt
địa chỉ Internet
adreèsi ndịnuchè
địa chỉ ảo
Get short URL