DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
ягодник nstresses
gen. nơi có cây quả mọng (место); vườn cây quả mọng (культивируемый); cây quả mọng (ягодный куст)
inf. người trồng cây quả mọng (о человеке); người bán quả mọng (продавец)