| |||
có nghị lực; đầy nghị lực; cương nghị; tích cực; hăng hái; cương quyết (решительный); kiên quyết (решительный); mạnh mẽ (решительный); mạnh bạo (решительный) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
прил (drastic; forceful; energetic; vigorous arney) |
энергичный: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |