DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
щегольнуть vstresses
gen. ăn mặc bảnh bao (chải chuốt, đồm đang, đỏm dáng, sang trọng)
inf. diện (ходить); mặc diện (ходить); phô trương (хвастаться); phô bày (хвастаться); phô (хвастаться)
щегольнуть: 3 phrases in 1 subject
General3