DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
штанга nstresses
gen. cái đòn; thanh; cằn; que
sport. cái cột (у футбольных ворот); thanh ngang (у футбольных ворот); cái tạ (тяжелоатлетическая); tạ đôi (тяжелоатлетическая); tạ đĩa (тяжелоатлетическая)
штанга: 2 phrases in 2 subjects
General1
Sports1