DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
шлёпнуть vstresses
gen. vỗ; vỗ bì bạch; bớp (наносить удары); phết (наносить удары); đập lộp bộp (хлопать); đánh bịch bịch (хлопать); kéo lệt xệt (туфлями и т.п.); nện lộp cộp (туфлями и т.п.)
шлёпнуться v
inf. ngã oành oạch; ngã uỳnh uỵch; vò ếch; ngã uỵch (một cái); ngã đánh oạch (một cái)
шлёпнуть: 4 phrases in 1 subject
Informal4