шкурка | |
gen. | bộ lông; bộ bì; giấy ráp; giấy nhám |
снять | |
gen. | lấy... đi; cất... đi; lấy; cất; bò |
с | |
gen. | với |
ягниться | |
gen. | đẻ |
порода | |
gen. | nòi |
на | |
gen. | trên |
и | |
gen. | và |
сутки | |
gen. | ngày đêm |
после | |
gen. | sau đó |
рождение | |
gen. | sinh |
каракуль | |
gen. | lông cừu non |
отличать | |
gen. | phân biệt |
густо | |
gen. | rậm rạp |
упругий | |
gen. | co giãn |
шелковистый | |
gen. | mượt |
волосяной | |
gen. | tóc |
покров | |
gen. | lớp phù |
образующая | |
math. | đường sinh |
различный | |
gen. | khác nhau |
форма | |
comp., MS | biểu mẫu |
и | |
gen. | và |
размер | |
gen. | kích cỡ |
цвет | |
comp., MS | mầu tiền cảnh |
преимущественно | |
gen. | chù yếu là |
чёрный | |
gen. | đen |
а также | |
gen. | cà... nữa |
серый | |
gen. | xám |
| |||
bộ lông (nhỏ); bộ bì (nhỏ); giấy ráp (наждачная); giấy nhám (наждачная) | |||
vồ (плода); bì (плода) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
шкура |
шкурки: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |