DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
шкурка nstresses
gen. bộ lông (nhỏ); bộ bì (nhỏ); giấy ráp (наждачная); giấy nhám (наждачная)
inf. vồ (плода); (плода)
 Russian thesaurus
шкурка n
dimin. шкура
шкурка: 1 phrase in 1 subject
General1