DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | verb
шифрованный adj.stresses
gen. được mã hóa; viết bằng mật mã; viết thành mật mã
шифровать v
gen. viết mật mã; mã hóa; viết... bằng mật mã; viết... thành mật mã
comp., MS Mật mã hoá, mã hóa