DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
шиферный adj.stresses
gen. thuộc về diệp thạch; phiến thạch; đá bàn; đá tấm; lợp ngói đá bản (из шифера); ngói đá phiến (из шифера); lợp ngói xi măng phíp (из асбестоцемента); tấm fibro ximăng (из асбестоцемента)
 Russian thesaurus
шиферный adj.
gen. прил. от шифер