DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
шатание nstresses
gen. sự lắc lư (качание); lung lay (качание); lúc lắc (качание); lay động (качание); lay chuyển (качание); rung rinh (качание); lảo đảo (качание); chệnh choạng (качание)
fig. sự dao động (колебание); động dao (колебание); ngả nghiêng (колебание)
inf. sự, cuộc đi vẩn vơ (бесцельная ходьба); đi lang bang (бесцельная ходьба); đi lang thang (бесцельная ходьба); đi chơi phiếm (бесцельная ходьба); phiếm du (бесцельная ходьба); lãng du (бесцельная ходьба)