DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
шапка nstresses
gen. cái; mũ ấm; đầu đề chữ lớn (заголовок в газете); đề mục chữ lớn (заголовок в газете); hàng tít lớn (заголовок в газете); chồm (верх чего-л.); chóp (верх чего-л.)
шапка: 31 phrases in 3 subjects
General28
Informal2
Saying1