DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
чутко adv.stresses
gen. một cách ân cần (внимательно); chu đáo (внимательно)
чуткий adj.
gen. thính; tinh; nhạy cảm (чувствительный, быстро реагирующий); mẫn cảm (чувствительный, быстро реагирующий); nhạy bén (чувствительный, быстро реагирующий); nhạy (чувствительный, быстро реагирующий); ân cần (отзывчивый); chu đáo (отзывчивый); tính ý (отзывчивый)
чуткое adj.
gen. ýxo tai thính; thính tai
чутко: 5 phrases in 1 subject
General5