DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
чурка nstresses
gen. miếng gỗ (дерева); tấm ván (дерева); tấm gỗ (дерева); thỏi kim loại (металла); thanh kim loại (металла)
 Russian thesaurus
чурка n
gen. чурбан