| |||
của người khác (принадлежащий другому); không phải là bà con (неродной); xa lạ (посторонний); của nước ngoài (иностранный); ngoại bang (иностранный); người dưng; người ngoài; người lạ | |||
| |||
người (принадлежащий другому); dưng (неродной); lạ (посторонний); ngoài (посторонний); ngoại quốc (иностранный) |
чужой: 75 phrases in 3 subjects |
General | 67 |
Proverb | 4 |
Saying | 4 |