DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
чужой nstresses
gen. của người khác (принадлежащий другому); không phải là bà con (неродной); xa lạ (посторонний); của nước ngoài (иностранный); ngoại bang (иностранный); người dưng; người ngoài; người lạ
чужой adj.
gen. người (принадлежащий другому); dưng (неродной); lạ (посторонний); ngoài (посторонний); ngoại quốc (иностранный)
чужой: 75 phrases in 3 subjects
General67
Proverb4
Saying4