| |||
có (иметься); được tính vào (иметься); đươc, bị tính vào (значиться, состоять); kề vào (значиться, состоять); liệt vào (значиться, состоять); kê vào (значиться, состоять); liệt kê vào (значиться, состоять); được, bị coi là (считаться) | |||
| |||
tính... vào; kể... vào; liệt... vào; kê... vào; liệt kê... vào; coi... là |
числиться: 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |